Có 2 kết quả:
謝病 xiè bìng ㄒㄧㄝˋ ㄅㄧㄥˋ • 谢病 xiè bìng ㄒㄧㄝˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to excuse oneself because of illness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to excuse oneself because of illness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0