Có 2 kết quả:
謝病 xiè bìng ㄒㄧㄝˋ ㄅㄧㄥˋ • 谢病 xiè bìng ㄒㄧㄝˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to excuse oneself because of illness
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to excuse oneself because of illness
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh